Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
模様眺め
[Mô Dạng Thiếu]
もようながめ
🔊
Danh từ chung
chờ xem
Hán tự
模
Mô
bắt chước; mô phỏng
様
Dạng
ngài; cách thức
眺
Thiếu
nhìn chằm chằm; xem; nhìn; thấy; xem xét