標註 [Tiêu Chú]
ひょうちゅう

Danh từ chung

chú thích bên lề

Hán tự

Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
Chú ghi chú; bình luận; chú thích