樋殿 [Thông Điện]
楲殿 [Uy Điện]
ひどの

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà vệ sinh

Hán tự

Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa
Uy