槿花一日 [Cận Hoa Nhất Nhật]
きんかいちじつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vinh quang thoáng qua

Hán tự

槿
Cận hoa dâm bụt
Hoa hoa
Nhất một
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày