様変わり [Dạng 変]

さまがわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thay đổi hoàn toàn; biến đổi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 様変わり
  • Cách đọc: さまがわり
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (自動詞) — 様変わりする
  • Sắc thái: tương đối trang trọng, hay dùng trong báo chí, bình luận xã hội
  • Lĩnh vực: đời sống, xã hội, kinh tế, đô thị, công nghệ

2. Ý nghĩa chính

Thay đổi diện mạo/diện mạo hoàn toàn, biến đổi lớn về dáng vẻ, tình trạng hay cấu trúc so với trước. Thường gợi cảm giác “nhìn vào là thấy khác hẳn”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 変化: thay đổi nói chung, mức độ không nhất thiết lớn. 様変わり nhấn mạnh sự đổi khác rõ rệt.
  • 激変: thay đổi đột ngột, kịch liệt. 様変わり thiên về “diện mạo thay đổi hẳn”, không nhất thiết đột ngột.
  • 一変: “thay đổi hoàn toàn” sau một sự kiện. Nghĩa gần, nhưng 様変わり thường dùng cho cảnh quan, bối cảnh xã hội.
  • 変貌: biến đổi về vẻ bề ngoài, sắc thái văn viết mạnh. 様変わり dùng đa lĩnh vực hơn.
  • 模様替え: thay đổi bày trí nội thất; phạm vi hẹp hơn 様変わり.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N が 様変わりする / N は 様変わりだ / 様変わりを遂げる.
  • Danh từ bổ nghĩa: 様変わりした N (ví dụ: 様変わりした街), 様変わりぶり (mức độ đổi khác).
  • Ngữ cảnh thường gặp: đô thị, thị trường, phong cách sống, chính sách, công nghệ, thái độ con người.
  • Nhấn mạnh quy mô: 町並みが様変わり/産業構造が様変わり/働き方が様変わり.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
変化 Liên quan thay đổi Trung tính, mức độ rộng, không nhấn mạnh “khác hẳn”.
激変 Đồng nghĩa gần thay đổi kịch liệt Nhấn mạnh đột ngột, cường độ mạnh hơn 様変わり.
一変 Đồng nghĩa gần thay đổi hoàn toàn Thường đi với を/が; sau một tác nhân rõ.
変貌 Đồng nghĩa gần biến đổi diện mạo Văn viết, nghiêng về bề ngoài/hình ảnh.
様子 Thành tố nghĩa dáng vẻ, tình trạng Căn tố của 様変わり (様 + 変わり).
現状維持 Đối nghĩa giữ nguyên hiện trạng Ngược nghĩa về mặt biến đổi.
微調整 Đối chiếu điều chỉnh nhỏ Hàm ý thay đổi ít, trái với “đổi khác hẳn”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (さま/ヨウ): dáng vẻ, tình trạng.
  • 変わり: danh hoá của 変わる (thay đổi).
  • Tổng hợp nghĩa: “dáng vẻ/thực trạng thay đổi” → đổi khác hẳn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 様変わり, tránh máy móc thành “biến đổi lớn” ở mọi chỗ. Với cảnh quan đô thị, “đổi khác hẳn”, “thay da đổi thịt” nghe tự nhiên hơn. Trong kinh tế – xã hội, có thể dùng “tái định hình”, “chuyển mình mạnh mẽ” để khớp sắc thái. Cấu trúc 様変わりを遂げる rất hay gặp trên báo chí.

8. Câu ví dụ

  • この十年で街並みが様変わりした。
    Trong mười năm qua, diện mạo khu phố đã đổi khác hẳn.
  • コロナ後、働き方は様変わりした。
    Sau đại dịch, cách làm việc đã thay đổi hẳn.
  • 彼の態度は一晩で様変わりだ。
    Thái độ của anh ấy chỉ sau một đêm đã khác hẳn.
  • 数年前と比べて、社内の雰囲気は様変わりした。
    So với vài năm trước, không khí trong công ty đã đổi khác rõ rệt.
  • 工場跡地は商業施設に様変わりした。
    Khu nhà máy cũ đã biến thành khu thương mại.
  • あの店、改装して様変わりだね。
    Cửa hàng đó cải tạo xong nhìn khác hẳn nhỉ.
  • 技術革新で市場構造が様変わりした。
    Nhờ đổi mới công nghệ, cấu trúc thị trường đã thay đổi lớn.
  • 新駅ができて、周辺は様変わりを遂げた。
    Ga mới xây xong khiến khu vực xung quanh thay da đổi thịt.
  • 人口減少で地域社会が様変わりしつつある。
    Do dân số giảm, cộng đồng địa phương đang dần đổi khác.
  • 戦後、日本は様変わりを経験した。
    Sau chiến tranh, Nhật Bản đã trải qua sự thay đổi hoàn toàn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 様変わり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?