Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
槍騎兵
[Thương Kị Binh]
そうきへい
🔊
Danh từ chung
kỵ binh giáo
Hán tự
槍
Thương
giáo; mác; lao
騎
Kị
cưỡi ngựa
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật