槌骨 [Chùy Cốt]
つちこつ
ついこつ
つちぼね

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương búa (xương tai); búa

Hán tự

Chùy búa; búa gỗ
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung

Từ liên quan đến 槌骨