槇皮
[Điên Bì]
槙肌 [Điên Cơ]
填絮 [Điền Nhứ]
槙肌 [Điên Cơ]
填絮 [Điền Nhứ]
まいはだ
まきはだ
– 槙肌
Danh từ chung
trét khe; trét vữa; xơ sợi