楽隊 [Nhạc Đội]
がくたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

ban nhạc

JP: 楽隊がくたい先頭せんとうって行進こうしんした。

VI: Dàn nhạc dẫn đầu cuộc diễu hành qua thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

楽隊がくたいまちをパレードした。
Dàn nhạc đã diễu hành qua thị trấn.
楽隊がくたい滞在たいざいちゅう君主くんしゅのために演奏えんそうした。
Dàn nhạc đã biểu diễn cho vị quân vương đang lưu trú.

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 楽隊