楽茶碗 [Nhạc Trà Oản]
らくぢゃわん
らくちゃわん

Danh từ chung

chén trà bằng đất nung nặn tay

🔗 茶碗

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Trà trà
Oản bát sứ; tách trà