楽箏 [Nhạc Tranh]
楽筝 [Nhạc Tranh]
がくそう

Danh từ chung

loại đàn koto cổ với 13 dây sử dụng trong nhạc Gagaku

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Tranh đàn koto
Tranh đàn koto