楽壇 [Nhạc Đàn]
がくだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

thế giới âm nhạc

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng