楷行草 [Khải Hành Thảo]
かいぎょうそう

Danh từ chung

chữ in, bán thảo và thảo

🔗 楷書; 行書; 草書; 行草・ぎょうそう

Hán tự

Khải chữ vuông; đúng đắn
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo