極東
[Cực Đông]
きょくとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Viễn Đông
JP: ハバロフスク市が極東ロシアで大都会の一つです。
VI: Thành phố Khabarovsk là một trong những đô thị lớn ở Viễn Đông Nga.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本はアジアの極東に位置しています。
Nhật Bản nằm ở phía Đông cực của châu Á.