業者 [Nghiệp Giả]

ぎょうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thương nhân; người buôn bán; doanh nhân; công ty; nhà cung cấp; nhà sản xuất; nhà thầu

JP: あぶくぜにかせごうとする開発かいはつ業者ぎょうしゃたちよ。

VI: Các nhà phát triển đang cố gắng kiếm tiền bằng cách lợi dụng cơ hội.

Danh từ chung

đồng nghiệp; người cùng ngành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ不動産ふどうさん業者ぎょうしゃです。
Cô ấy là một nhà môi giới bất động sản.
業者ぎょうしゃ造花ぞうか花束はなたばとどけてかざっている。
Nhà cung cấp đã giao và trang trí bó hoa nhân tạo.
あんじょう、あの業者ぎょうしゃ今日きょうになってきついてきたよ。
Đúng như dự đoán, hôm nay nhà cung cấp kia đã đến khóc lóc nhờ vả.
不動産ふどうさん業者ぎょうしゃには独立どくりつした仲買人なかがいにんがたくさんいる。
Có nhiều môi giới bất động sản độc lập.
国際こくさい貿易ぼうえき業者ぎょうしゃはどうにかけようと頑張がんばっています。
Các thương nhân quốc tế đang cố gắng vượt qua khó khăn.
我々われわれ価格かかくについて業者ぎょうしゃ相談そうだんがまとまった。
Chúng tôi đã thống nhất được với nhà cung cấp về giá cả.
その製造せいぞう業者ぎょうしゃは、けられない危機きき手助てだすけをしてくれる、きんをもった、さる金融きんゆう業者ぎょうしゃをみつけた。
Nhà sản xuất đó đã tìm được một nhà tài chính giàu có để giúp vượt qua khủng hoảng không thể tránh khỏi.
我々われわれ海外かいがい業者ぎょうしゃからの競争きょうそう直面ちょくめんしている。
Chúng tôi đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp nước ngoài.
卸売おろしう業者ぎょうしゃ取引とりひきからこうとするかもしれません。
Nhà bán buôn có thể cân nhắc rút khỏi giao dịch.
なぜ、ライバルのどう業者ぎょうしゃにまでも公開こうかいしているのか。
Tại sao lại công khai cả với đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành nghề?

Hán tự

Từ liên quan đến 業者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 業者
  • Cách đọc: ぎょうしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: Chỉ “bên làm nghề/bên cung cấp” trong một ngành cụ thể: nhà thầu, đơn vị thi công, hãng vận chuyển, công ty vệ sinh, nhà bán buôn, nhà bán lẻ, v.v.
  • Ngữ vực: Trung tính, thường gặp trong kinh doanh, báo chí, văn bản hành chính; đời thường dùng để gọi chung “bên thợ/đơn vị dịch vụ”.
  • Sắc thái: Khá khái quát và có khoảng cách; trong một số ngữ cảnh có thể nghe “lạnh/quan liêu”. Trên mạng, 業者 đôi khi ám chỉ tài khoản quảng cáo/PR.
  • Ví dụ kết hợp thường: 清掃業者, 建設業者, 運送業者, 卸売業者, 小売業者, 下請け業者, 悪徳業者, 指定業者, 業者向け, 業者価格, 業者登録

2. Ý nghĩa chính

業者 (ぎょうしゃ) là “đơn vị hoạt động trong một ngành nghề nhất định”, thường là bên cung ứng hàng hóa/dịch vụ hoặc nhận thi công theo hợp đồng. Tùy ngữ cảnh, có thể dịch là nhà thầu, đơn vị cung cấp, bên bán, nhà cung cấp (vendor), cơ sở kinh doanh.

  • Trong B2B/hành chính: “bên nhà thầu/đơn vị được chỉ định” (例: 指定業者, 収集業者).
  • Trong đời sống: “đơn vị thợ/dịch vụ” (例: 引っ越しの業者, 修理業者).
  • Trong báo chí: “doanh nghiệp trong ngành …” (例: 建設業者, 運送業者).

3. Phân biệt

  • 事業者 (じぎょうしゃ): Thuật ngữ “chủ thể kinh doanh” mang sắc thái pháp lý/chính sách. Rộng và trang trọng hơn 業者. Trong văn bản pháp luật thường ưu tiên 事業者.
  • 会社・企業: Nhấn vào tư cách “công ty/doanh nghiệp” với tổ chức pháp nhân. 業者 nhấn vào tư cách “bên làm nghề/cung ứng” trong giao dịch cụ thể.
  • 店・店舗: Chỉ cửa hàng (địa điểm). 業者 là “bên” (entity) chứ không phải nơi chốn.
  • 取引先: “Đối tác giao dịch” nói chung (cả khách hàng lẫn nhà cung cấp). 業者 thường chỉ bên nhà cung cấp/nhà thầu.
  • ベンダー: Từ vay mượn “vendor” (IT/chuỗi cung ứng). Gần nghĩa với 業者 nhưng thiên về nhà cung cấp thiết bị/phần mềm.
  • 業者さん/業者様: Cách gọi lịch sự/ân cần (さん) hoặc kính trọng trong văn bản kinh doanh (様). Nghĩa cơ bản không đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đứng độc lập: 業者に頼む/業者を手配する/業者から連絡が来る (nhờ, bố trí, nhận liên hệ từ nhà thầu/đơn vị cung cấp).
  • Dạng ghép “X + 業者”: 建設業者 (nhà thầu xây dựng), 清掃業者 (đơn vị vệ sinh), 運送業者 (hãng vận chuyển), 卸売業者 (nhà bán buôn), 小売業者 (nhà bán lẻ), 下請け業者 (nhà thầu phụ).
  • Cụm cố định: 業者向け (dành cho giới làm nghề), 業者価格 (giá sỉ/giá cho nhà nghề), 悪徳業者 (đơn vị làm ăn gian dối), 指定業者 (đơn vị được chỉ định), 業者登録 (đăng ký nhà cung cấp), 業者側 (phía nhà cung cấp).
  • Ngữ cảnh:
    • Kinh doanh/hành chính: thư từ, hợp đồng, thông báo của cơ quan nhà nước.
    • Đời sống: gọi chung “bên thợ” đến sửa chữa, chuyển nhà, vận chuyển đồ.
    • Trực tuyến: chỉ tài khoản quảng cáo/PR chen vào diễn đàn: 業者が紛れ込む.
  • Lịch sự: đối ngoại dùng 業者様 (rất trang trọng); hội thoại thường ngày có thể nói 業者さん.
  • Lưu ý sắc thái: Có tính “phi cá nhân”, nên khi khen ngợi/giới thiệu trang trọng, cân nhắc dùng 会社/企業/事業者.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ (Nhật) Nghĩa/ghi chú
Đồng nghĩa gần 事業者(じぎょうしゃ) Chủ thể kinh doanh (sắc thái pháp lý, rộng hơn)
Đồng nghĩa gần ベンダー Vendor/nhà cung cấp (IT/chuỗi cung ứng)
Liên quan 会社/企業 Công ty/doanh nghiệp (nhấn tư cách pháp nhân)
Liên quan 取引先 Đối tác giao dịch (có thể là khách hàng hoặc nhà cung cấp)
Liên quan 卸売業者/小売業者 Nhà bán buôn / nhà bán lẻ
Liên quan 下請け業者/元請け Nhà thầu phụ / nhà thầu chính
Liên quan 悪徳業者 Đơn vị làm ăn gian dối
Đối nghĩa 消費者(しょうひしゃ) Người tiêu dùng
Đối nghĩa (ngữ dụng) 顧客(こきゃく)/ユーザー Khách hàng / người dùng (phía mua/tiêu dùng)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (オン: ギョウ/ゴウ; クン: わざ): “nghiệp, công việc, ngành nghề”; cũng là “nghiệp” trong Phật giáo. Xuất hiện trong 産業 (công nghiệp), 業界 (giới ngành), 企業 (doanh nghiệp).
  • (オン: シャ; クン: もの): “người”. Là hậu tố tạo danh từ chỉ người: 学者 (học giả), 医者 (bác sĩ), 勤労者 (người lao động).
  • Ghép nghĩa: 業(ngành nghề) + 者(người/đơn vị) → “người/đơn vị làm nghề” → “bên cung ứng/nhà thầu/đơn vị kinh doanh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 業者, hãy chú ý “góc nhìn”. Trong chuỗi cung ứng, nếu bạn đứng ở phía mua, 業者 thường là bên cung cấp cho bạn; nhưng trong tài liệu chính sách, 事業者 bao quát cả nhà sản xuất, nhà phân phối, lẫn cửa hàng. Ngoài ra, 業者 có thể mang sắc thái xa cách hoặc trung tính lạnh, nên khi muốn lịch sự hay nhấn sự chuyên nghiệp, dùng 会社名 + 様 hoặc 事業者の皆様. Trong thực hành, hay gặp cặp đối lập 業者側 vs 消費者側. Cuối cùng, trên môi trường trực tuyến, “業者” đôi khi được dùng để chỉ các tài khoản quảng cáo hoặc môi giới, vì vậy hãy đọc theo văn cảnh để hiểu đúng.

8. Câu ví dụ

  • 引っ越しは専門の業者に頼みました。
    Tôi đã nhờ đơn vị chuyên nghiệp lo việc chuyển nhà.
  • 市の指定業者に粗大ごみの回収を依頼してください。
    Vui lòng yêu cầu đơn vị được thành phố chỉ định thu gom rác cồng kềnh.
  • 建設業者が工期を一週間延長すると発表した。
    Nhà thầu xây dựng thông báo sẽ kéo dài thời gian thi công thêm một tuần.
  • 見積書は複数の業者から取りましょう。
    Nên lấy báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau.
  • この展示会は業者向けですので、一般の方は入場できません。
    Triển lãm này dành cho giới làm nghề, nên người thường không thể vào.
  • ネット掲示板には宣伝目的の業者が紛れ込むことがあります。
    Trên diễn đàn mạng đôi khi có các tài khoản quảng cáo chen vào.
  • 部品は下請け業者が製造しています。
    Linh kiện do nhà thầu phụ sản xuất.
  • 卸売業者から直接仕入れると、原価を下げられる。
    Nếu nhập hàng trực tiếp từ nhà bán buôn, có thể giảm giá vốn.
  • 悪徳業者にだまされないよう、契約内容をよく確認してください。
    Hãy kiểm tra kỹ hợp đồng để không bị các đơn vị làm ăn gian dối lừa.
  • 今回は業者さんにエアコンの取り付けをお願いしました。
    Lần này tôi nhờ bên thợ lắp đặt điều hòa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 業者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?