業種 [Nghiệp Chủng]
ぎょうしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

loại hình công nghiệp

Hán tự

Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Chủng loài; giống; hạt giống