楢山節考 [Do Sơn Tiết Khảo]
ならやまぶしこう

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Narayama Bushikō - Bài ca Narayama (tiểu thuyết năm 1954 của Fukazawa Shichirō, phim năm 1983 của Imamura Shōhei)

Hán tự

Do cây sồi
Sơn núi
Tiết mùa; tiết
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ