楞伽経 [Lăng Già Kinh]
りょうがきょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

Kinh Lăng Già

Hán tự

Lăng góc; nhô ra
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc