楕円銀河 [Thỏa Viên Ngân Hà]
だえんぎんが

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

thiên hà hình elip

Hán tự

Thỏa hình elip
Viên vòng tròn; yên; tròn
Ngân bạc
sông