楔状骨 [Tiết Trạng Cốt]

けつじょうこつ
せつじょうこつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương chêm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

xương bướm

🔗 蝶形骨