楔を刺す [Tiết Thứ]
楔を差す [Tiết Sai]
くさびをさす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Thành ngữ  ⚠️Từ hiếm

đảm bảo

đóng nêm vào

Hán tự

Tiết nêm; đầu mũi tên
Thứ gai; đâm
Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối