Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楓林
[Phong Lâm]
ふうりん
🔊
Danh từ chung
rừng phong
Hán tự
楓
Phong
cây phong
林
Lâm
rừng cây; rừng