Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楊梅瘡
[Dương Mai Sang]
ようばいそう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bệnh giang mai
🔗 梅毒
Hán tự
楊
Dương
cây liễu
梅
Mai
mận
瘡
Sang
vết thương; mụn nhọt; giang mai