Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
椿庭
[Xuân Đình]
ちんてい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cha
Hán tự
椿
Xuân
hoa trà
庭
Đình
sân; vườn; sân