椿
[Xuân]
山茶 [Sơn Trà]
海石榴 [Hải Thạch 榴]
山茶 [Sơn Trà]
海石榴 [Hải Thạch 榴]
つばき
さんちゃ
– 山茶
ツバキ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
hoa trà (Camellia japonica)
JP: お茶の木はツバキの一種です。
VI: Cây trà là một loại của cây tràm.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
trà sản xuất ở vùng núi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
椿ちゃんはぬいぐるみが大好きなんでしょう?
Chắc là Tsubaki rất thích thú bông nhỉ?