検痰 [Kiểm Đàm]
けんたん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xét nghiệm đờm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xét nghiệm đờm