検疫所 [Kiểm Dịch Sở]
けんえきじょ
けんえきしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

trạm kiểm dịch

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Dịch dịch bệnh
Sở nơi; mức độ