Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
検疫官
[Kiểm Dịch Quan]
けんえきかん
🔊
Danh từ chung
thanh tra kiểm dịch
Hán tự
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
疫
Dịch
dịch bệnh
官
Quan
quan chức; chính phủ