検疫 [Kiểm Dịch]
けんえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

kiểm dịch; kiểm tra y tế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

検疫けんえきちゅうです。
Đang trong thời gian cách ly.

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Dịch dịch bệnh