椎間板
[Chuy Gian Bản]
ついかんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
đĩa đệm
JP: 椎間板ヘルニアは背骨の間にある椎間板という軟骨が飛び出すものです。
VI: Thoát vị đĩa đệm là tình trạng mà đĩa đệm - một loại sụn nằm giữa các đốt sống của cột sống - bị lồi ra ngoài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
椎間板ヘルニアをわずらっています。
Tôi đang mắc chứng thoát vị đĩa đệm.