Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
椎間孔狭窄
[Chuy Gian Khổng Hiệp Trách]
ついかんこうきょうさく
🔊
Danh từ chung
hẹp ống sống
Hán tự
椎
Chuy
cây dẻ gai; búa gỗ; cột sống
間
Gian
khoảng cách; không gian
孔
Khổng
lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
狭
Hiệp
hẹp
窄
Trách
hẹp; gấp; nhăn