椎の木 [Chuy Mộc]

しいの木 [Mộc]

しいのき
シイノキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây sồi thuộc chi Castanopsis

🔗 椎

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三人さんにんがつづいて横町よこちょうへはいると、みちばたのおおきいしいのこずえから、からすらしい一羽いちわとりがおどろかされたようにった。
Khi ba người tiếp tục đi vào con hẻm, một con chim giống như quạ bị làm giật mình và bay lên từ ngọn cây sồi lớn bên vệ đường.