Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
植物性蛋白
[Thực Vật Tính Đản Bạch]
しょくぶつせいたんぱく
🔊
Danh từ chung
protein thực vật
Hán tự
植
Thực
trồng
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
性
Tính
giới tính; bản chất
蛋
Đản
man rợ; trứng
白
Bạch
trắng