Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
植物性脂肪
[Thực Vật Tính Chi Phương]
しょくぶつせいしぼう
🔊
Danh từ chung
chất béo thực vật
Hán tự
植
Thực
trồng
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
性
Tính
giới tính; bản chất
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ