植林 [Thực Lâm]

しょくりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trồng rừng

JP: 自然しぜん環境かんきょう回復かいふく宣伝せんでんする組織そしきがリサイクルにちかられて、植林しょくりん貢献こうけんしないのは何故なぜか。

VI: Tại sao các tổ chức quảng bá phục hồi môi trường tự nhiên lại không đóng góp vào việc trồng cây và tái chế?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 植林
  • Cách đọc: しょくりん
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
  • Lĩnh vực: Môi trường, lâm nghiệp, phát triển bền vững
  • Sắc thái: Trung tính, mang tính kỹ thuật/chính sách hoặc hoạt động xã hội

2. Ý nghĩa chính

植林 nghĩa là “trồng rừng”, tức hoạt động trồng cây trên diện rộng để tạo rừng mới hoặc phục hồi rừng đã mất. Bao gồm cả trồng lại rừng sau khai thác (reforestation) và gây rừng mới trên đất không phải rừng (afforestation).

3. Phân biệt

  • 植林: Từ phổ thông, nói chung về hoạt động trồng rừng (từ tình nguyện đến dự án nhà nước).
  • 造林(ぞうりん): Thuật ngữ chuyên ngành lâm nghiệp, nhấn mạnh quy hoạch tạo rừng có hệ thống.
  • 植樹(しょくじゅ): Trồng cây (thường là từng cây hoặc sự kiện trồng cây), không nhất thiết quy mô thành rừng.
  • 緑化(りょっか): “Phủ xanh” nói chung (cả công viên, đô thị), rộng hơn植林.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 構文: 「Aのために植林を行う/進める/実施する」「~に向けた植林活動」「砂漠化防止の植林
  • Ngữ cảnh: Báo cáo môi trường, CSR của doanh nghiệp, dự án ODA, hoạt động tình nguyện, tin tức thiên tai.
  • Collocation thường gặp: 森林再生, 里山, 伐採と植林のバランス, 生態系保全, カーボンクレジット

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
造林 Gần nghĩa Tạo rừng, gây rừng Chuyên ngành, quy hoạch kỹ thuật.
植樹 Liên quan Trồng cây Quy mô nhỏ/sự kiện.
緑化 Liên quan Phủ xanh Rộng hơn植林, cả đô thị.
伐採 Đối nghĩa Chặt hạ (rừng) Thường so sánh với 植林 để cân bằng.
再植林 Biến thể Trồng lại rừng Nhấn “tái” sau khai thác/cháy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 植(trồng; bộ 木 “cây” + 直)+ 林(rừng; hai chữ 木 cạnh nhau)
  • Ý: “Trồng” + “rừng” → hoạt động trồng cây để tạo thành rừng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

植林 gắn với mục tiêu SDGs 13/15, không chỉ hấp thụ CO₂ mà còn phục hồi đa dạng sinh học và sinh kế địa phương. Tuy nhiên, cần chọn loài phù hợp, tránh độc canh và chú ý quyền lợi cộng đồng để hiệu quả bền vững.

8. Câu ví dụ

  • 砂漠化を食い止めるために植林が進められている。
    Để ngăn chặn sa mạc hóa, hoạt động trồng rừng đang được thúc đẩy.
  • 企業のCSRとして海外で植林プロジェクトを実施した。
    Chúng tôi triển khai dự án trồng rừng ở nước ngoài như một phần CSR của doanh nghiệp.
  • 台風で倒れた木を片付けた後、地域で植林を行った。
    Sau khi dọn cây đổ do bão, người dân địa phương đã tiến hành trồng rừng.
  • この流域では水源涵養を目的に植林が計画されている。
    Ở lưu vực này, trồng rừng được lên kế hoạch nhằm bồi dưỡng nguồn nước.
  • 過剰な伐採に対して植林の努力が追いついていない。
    Nỗ lực trồng rừng chưa theo kịp tình trạng chặt phá quá mức.
  • ボランティアが週末に植林活動へ参加した。
    Các tình nguyện viên tham gia hoạt động trồng rừng vào cuối tuần.
  • 単一樹種の植林は生態系の脆弱性を高める可能性がある。
    Trồng rừng đơn loài có thể làm tăng tính dễ tổn thương của hệ sinh thái.
  • 企業はカーボンクレジットの一環として植林に投資している。
    Các doanh nghiệp đầu tư vào trồng rừng như một phần tín chỉ carbon.
  • 火災跡地での植林には長期的な管理が欠かせない。
    Việc trồng rừng ở khu vực sau cháy đòi hỏi quản lý dài hạn.
  • 地域の子どもたちが植林を通じて自然の大切さを学んだ。
    Trẻ em trong vùng học được tầm quan trọng của thiên nhiên thông qua trồng rừng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 植林 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?