椋鳥
[Lương Điểu]
むくどり
ムクドリ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chim sáo đá xám
JP: ムクドリのヒナを親鳥に返せますか。
VI: Có thể trả chú chim non mukudori về cho chim mẹ không?
Danh từ chung
chim sáo đá
Danh từ chung
người quê mùa; người dễ bị lừa
Danh từ chung
tư thế 69