椀飯振舞
[Oản Phạn Chấn Vũ]
椀飯振る舞い [Oản Phạn Chấn Vũ]
椀飯振る舞い [Oản Phạn Chấn Vũ]
おうばんぶるまい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo) ⚠️Từ hiếm
Yến tiệc xa hoa
🔗 大盤振る舞い
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo) ⚠️Từ hiếm
Sự hào phóng
🔗 大盤振る舞い