Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棺架
[Quan Giá]
かんか
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
giá quan tài
Hán tự
棺
Quan
quan tài
架
Giá
dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng