棺に納める [Quan Nạp]
かんにおさめる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đặt vào quan tài

Hán tự

Quan quan tài
Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ