棹立ち [Trạo Lập]
竿立ち [Can Lập]
さおだち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dựng đứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棹立さおだちした栗毛くりげ牝馬ひんばいななき、騎手きしゅとそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.

Hán tự

Trạo chèo thuyền
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
竿
Can cần câu; cần