棲遅 [Tê Trì]
栖遅 [Tê Trì]
せいち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

sống yên bình; về hưu ở nông thôn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

nhà hưu trí

Hán tự

sống; cư trú
Trì chậm; muộn; phía sau; sau
tổ; mạng nhện