森林鉄道 [Sâm Lâm Thiết Đạo]
しんりんてつどう

Danh từ chung

đường sắt rừng

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Thiết sắt
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý