森林法 [Sâm Lâm Pháp]
しんりんほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

Luật Rừng

Hán tự

Sâm rừng
Lâm rừng cây; rừng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống