森の奥 [Sâm Áo]
もりのおく

Danh từ chung

sâu trong rừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もりおくにはくまがいる。
Có gấu ở sâu trong rừng.

Hán tự

Sâm rừng
Áo trái tim; bên trong