棟上げ [Đống Thượng]
むねあげ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dựng khung nhà
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dựng khung nhà