1. Thông tin cơ bản
- Từ: 棚
- Cách đọc: たな
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kệ, giá (để đồ); ngăn kệ
- Cụm hay gặp: 本棚・食器棚・戸棚・靴棚・壁掛け棚・棚板・棚卸し・棚に上げる
- Ngữ pháp: N + に (置く), から (取る), を (片付ける/整頓する/設置する)
2. Ý nghĩa chính
棚 là “kệ” để đặt, sắp xếp đồ đạc. Trong doanh nghiệp, 棚卸し là kiểm kê hàng tồn kho. Có thành ngữ 棚に上げる nghĩa là bỏ qua lỗi của mình mà chỉ trích người khác.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 戸棚: tủ có cánh cửa (cupboard), khác với 棚 là kệ mở.
- 本棚/食器棚: kệ chuyên dụng cho sách/bát đĩa.
- ラック/シェルフ (Katakana): kệ kiểu phương Tây; sắc thái hiện đại.
- 引き出し: ngăn kéo; không phải kệ nhưng cùng chức năng cất đồ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vị trí/động tác: 棚に置く・棚から取る・棚を拭く・棚を設置する・棚を整理する.
- Kinh doanh: 在庫を棚卸しする (kiểm kê tồn kho).
- Thành ngữ: 自分のことは棚に上げる (đem chuyện mình xếp lên kệ, ám chỉ làm ngơ lỗi của mình).
- An toàn: vùng hay động đất có kệ, cần cố định 耐震 để tránh đổ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戸棚 |
Phân biệt |
Tủ có cánh |
Kín, tránh bụi |
| 本棚 |
Liên quan |
Kệ sách |
Chuyên để sách |
| 食器棚 |
Liên quan |
Kệ/tủ bát đĩa |
Trong bếp |
| ラック/シェルフ |
Đồng nghĩa (vay mượn) |
Kệ |
Phong cách hiện đại |
| 棚卸し |
Liên quan |
Kiểm kê |
Thuật ngữ kinh doanh |
| 引き出し |
Liên quan |
Ngăn kéo |
Không phải kệ mở |
| 収納 |
Liên quan |
Lưu trữ |
Khái niệm chung |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 棚: bộ thủ chính là 木 (gỗ), gợi hình vật dụng bằng gỗ để đặt đồ.
- Âm Kun: たな. (Âm On ít dùng trong đời sống.)
- Hàm nghĩa: đồ gỗ nhiều tầng để sắp xếp đồ đạc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhà Nhật, 棚 thường kết hợp với không gian tối giản. Khi bố trí, hãy chú ý chiều cao sử dụng, tải trọng 耐荷重 và vị trí bắt vít vào tường. Trong giao tiếp, nhớ sắc thái châm biếm của 棚に上げる để dùng đúng lúc.
8. Câu ví dụ
- 鍵は玄関の棚に置いてあります。
Chìa khóa đặt trên kệ ở cửa vào.
- 新しい本を入れる棚が必要だ。
Cần một kệ mới để sách.
- コップは上の棚から取ってください。
Xin lấy cốc từ kệ phía trên.
- 週末に壁掛け棚を取り付けた。
Cuối tuần tôi lắp kệ treo tường.
- 部屋を広く見せるにはオープン棚が便利だ。
Muốn phòng trông rộng, kệ mở rất tiện.
- 在庫を確認するため棚卸しを行います。
Chúng tôi sẽ kiểm kê để xác nhận tồn kho.
- 彼は自分の失敗を棚に上げて人を責めた。
Anh ta bỏ qua lỗi mình mà trách người khác.
- この棚は耐荷重が20キロまでです。
Kệ này chịu tải tối đa 20 kg.
- 地震対策で棚を壁に固定した。
Tôi cố định kệ vào tường để phòng động đất.
- 写真立てを飾る棚をもう一段増やした。
Tôi thêm một tầng kệ để trưng khung ảnh.