[Bằng]

たな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

kệ; gờ; giá

JP: そのほんはいちばんじょうたないてください。

VI: Hãy để cuốn sách đó lên kệ trên cùng.

Danh từ chung

giàn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たなからっぽです。
Kệ trống không.
たなからっぽだった。
Kệ trống không.
たなはすっからかんでした。
Kệ trống trơn.
たなはすっからかんです。
Kệ trống trơn.
小麦粉こむぎこたなれて。
Hãy để bột mì vào kệ.
たなつくるつもりなの?
Bạn định làm cái kệ à?
たなにはなにもない。
Kệ không có gì.
たなにはなにもなかった。
Kệ không có gì.
たなにアルバムがある。
Có một album trên kệ.
それをたなもどして。
Đặt cái đó lại vào giá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: たな
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kệ, giá (để đồ); ngăn kệ
  • Cụm hay gặp: 本棚・食器棚・戸棚・靴棚・壁掛け棚・棚板・棚卸し・棚に上げる
  • Ngữ pháp: N + に (置く), から (取る), を (片付ける/整頓する/設置する)

2. Ý nghĩa chính

là “kệ” để đặt, sắp xếp đồ đạc. Trong doanh nghiệp, 棚卸し là kiểm kê hàng tồn kho. Có thành ngữ 棚に上げる nghĩa là bỏ qua lỗi của mình mà chỉ trích người khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 戸棚: tủ có cánh cửa (cupboard), khác với là kệ mở.
  • 本棚/食器棚: kệ chuyên dụng cho sách/bát đĩa.
  • ラック/シェルフ (Katakana): kệ kiểu phương Tây; sắc thái hiện đại.
  • 引き出し: ngăn kéo; không phải kệ nhưng cùng chức năng cất đồ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí/động tác: 棚に置く・棚から取る・棚を拭く・棚を設置する・棚を整理する.
  • Kinh doanh: 在庫を棚卸しする (kiểm kê tồn kho).
  • Thành ngữ: 自分のことは棚に上げる (đem chuyện mình xếp lên kệ, ám chỉ làm ngơ lỗi của mình).
  • An toàn: vùng hay động đất có kệ, cần cố định 耐震 để tránh đổ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戸棚 Phân biệt Tủ có cánh Kín, tránh bụi
本棚 Liên quan Kệ sách Chuyên để sách
食器棚 Liên quan Kệ/tủ bát đĩa Trong bếp
ラック/シェルフ Đồng nghĩa (vay mượn) Kệ Phong cách hiện đại
棚卸し Liên quan Kiểm kê Thuật ngữ kinh doanh
引き出し Liên quan Ngăn kéo Không phải kệ mở
収納 Liên quan Lưu trữ Khái niệm chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 棚: bộ thủ chính là 木 (gỗ), gợi hình vật dụng bằng gỗ để đặt đồ.
  • Âm Kun: たな. (Âm On ít dùng trong đời sống.)
  • Hàm nghĩa: đồ gỗ nhiều tầng để sắp xếp đồ đạc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhà Nhật, thường kết hợp với không gian tối giản. Khi bố trí, hãy chú ý chiều cao sử dụng, tải trọng 耐荷重 và vị trí bắt vít vào tường. Trong giao tiếp, nhớ sắc thái châm biếm của 棚に上げる để dùng đúng lúc.

8. Câu ví dụ

  • 鍵は玄関のに置いてあります。
    Chìa khóa đặt trên kệ ở cửa vào.
  • 新しい本を入れるが必要だ。
    Cần một kệ mới để sách.
  • コップは上のから取ってください。
    Xin lấy cốc từ kệ phía trên.
  • 週末に壁掛けを取り付けた。
    Cuối tuần tôi lắp kệ treo tường.
  • 部屋を広く見せるにはオープンが便利だ。
    Muốn phòng trông rộng, kệ mở rất tiện.
  • 在庫を確認するため卸しを行います。
    Chúng tôi sẽ kiểm kê để xác nhận tồn kho.
  • 彼は自分の失敗をに上げて人を責めた。
    Anh ta bỏ qua lỗi mình mà trách người khác.
  • このは耐荷重が20キロまでです。
    Kệ này chịu tải tối đa 20 kg.
  • 地震対策でを壁に固定した。
    Tôi cố định kệ vào tường để phòng động đất.
  • 写真立てを飾るをもう一段増やした。
    Tôi thêm một tầng kệ để trưng khung ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 棚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?