Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棘突起
[Cức Đột Khởi]
きょくとっき
🔊
Danh từ chung
mỏm gai
Hán tự
棘
Cức
gai; mảnh vụn
突
Đột
đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
起
Khởi
thức dậy