棒高跳び [Bổng Cao Khiêu]
棒高跳 [Bổng Cao Khiêu]
ぼうたかとび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

nhảy sào

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Cao cao; đắt
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật