棋院 [Kỳ Viện]
きいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

câu lạc bộ cờ vây

Hán tự

Kỳ cờ vây; cờ tướng
Viện viện; đền