1. Thông tin cơ bản
- Từ: 棋院
- Cách đọc: きいん
- Loại từ: Danh từ riêng chung (tổ chức), danh từ
- Nghĩa khái quát: “kỳ viện” – tổ chức/viện quản lý và phát triển cờ vây (囲碁), tiêu biểu là 日本棋院 (Nihon Ki-in)
- Lĩnh vực: cờ vây, thể thao trí tuệ, văn hóa
2. Ý nghĩa chính
棋院 thường chỉ các tổ chức chính thức của bộ môn cờ vây. Ở Nhật, khi nói đơn giản là 棋院, đa phần người nghe hiểu là 日本棋院 (Nihon Ki-in). Ngoài ra còn có 関西棋院. Các tổ chức này đào tạo kỳ thủ, tổ chức giải đấu, thăng đẳng, phổ cập cờ vây.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 日本棋院 vs 関西棋院: hai tổ chức lớn về cờ vây ở Nhật. Cả hai đều là 棋院 nhưng độc lập.
- 道場 (どうじょう): nơi luyện tập/CLB; không phải tổ chức quản lý quốc gia như 棋院.
- 連盟 (れんめい)/協会 (きょうかい): liên đoàn/hiệp hội nói chung; 棋院 là tên gọi mang tính truyền thống riêng của cờ vây.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm tên固有名詞: 日本棋院, 関西棋院, 中国棋院 (ở Trung Quốc cũng dùng “棋院”).
- Cụm: 棋院の院生 (học viên dự tuyển), 棋院に入段する (vào đẳng chuyên nghiệp), 棋院主催のタイトル戦 (giải danh hiệu do kỳ viện chủ trì).
- Ngữ cảnh: tin thể thao trí tuệ, tiểu sử kỳ thủ, thông báo giải đấu, văn hóa Nhật – Trung – Hàn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 日本棋院 |
Liên quan |
Nihon Ki-in (Kỳ viện Nhật Bản) |
Tổ chức cờ vây lớn nhất Nhật |
| 関西棋院 |
Liên quan |
Kansai Ki-in (Kỳ viện Kansai) |
Tổ chức cờ vây lớn tại vùng Kansai |
| 棋士 |
Liên quan |
kỳ thủ chuyên nghiệp |
Được quản lý/đăng ký bởi 棋院 |
| 道場 |
Liên quan |
võ đường/CLB (ở đây: CLB cờ) |
Nơi luyện tập, không phải tổ chức quản lý |
| 囲碁 |
Liên quan |
cờ vây |
Bộ môn do 棋院 phụ trách |
| 連盟 |
Liên quan |
liên đoàn |
Tên gọi tổ chức kiểu khác (ví dụ shogi) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 棋: kỳ – cờ bàn (gợi cờ vây, cờ tướng, cờ Shogi).
- 院: viện – cơ quan, học viện, tổ chức.
- Kết hợp: 棋院 = “viện cờ”, tổ chức chính danh quản lý và phát triển bộ môn cờ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để hiểu tin tức cờ vây Nhật, hãy nắm các danh hiệu như 本因坊, 名人, 棋聖 và biết tổ chức chủ trì là 日本棋院 hay 関西棋院. Khi dịch sang tiếng Việt, có thể giữ nguyên “Nihon Ki-in” hoặc dịch “Kỳ viện Nhật Bản” tùy đối tượng người đọc.
8. Câu ví dụ
- 彼は日本棋院のプロ棋士だ。
Anh ấy là kỳ thủ chuyên nghiệp thuộc Kỳ viện Nhật Bản.
- 関西棋院主催の大会で優勝した。
Tôi vô địch giải do Kỳ viện Kansai chủ trì.
- 棋院の院生制度に合格した。
Tôi đã đỗ vào chế độ viện sinh của kỳ viện.
- 新しい段位規定が棋院から発表された。
Quy định đẳng cấp mới đã được kỳ viện công bố.
- 彼女は棋院に入段してから急成長した。
Sau khi vào kỳ viện, cô ấy tiến bộ rất nhanh.
- 本因坊戦は日本棋院関連の主要タイトルだ。
Giải Honinbo là danh hiệu lớn liên quan tới kỳ viện Nhật.
- 棋院の指導対局に参加した。
Tôi đã tham gia buổi đối cờ hướng dẫn do kỳ viện tổ chức.
- 海外棋院との交流事業が始まる。
Dự án giao lưu với các kỳ viện nước ngoài bắt đầu.
- 地方に棋院の支部が設立された。
Chi nhánh của kỳ viện đã được thành lập ở địa phương.
- 棋院の資料館で名局の記録を見た。
Tôi xem ghi chép các ván cờ nổi tiếng tại thư viện của kỳ viện.