1. Thông tin cơ bản
- Từ: 棋聖
- Cách đọc: きせい
- Loại từ: Danh từ (danh hiệu/tước vị)
- Lĩnh vực: Cờ vây (囲碁), cờ tướng Nhật (将棋), thể thao trí tuệ
- Mô tả ngắn: Danh hiệu “Kì Thánh” – một trong các danh hiệu cao quý trong giới cờ tại Nhật
2. Ý nghĩa chính
- 棋聖: Tên danh hiệu (title) trong hệ thống giải đấu lớn của cờ vây và shogi ở Nhật.
- Người nắm giữ danh hiệu 棋聖 cũng được gọi là 棋聖.
- Trong cách nói tôn vinh, có thể dùng để chỉ “bậc thầy cờ” (sắc thái ca ngợi).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 棋聖戦: Giải tranh danh hiệu “Kỳ thánh”. Ví dụ: 五番勝負/七番勝負 tùy bộ môn và thể thức.
- 名人・王将・竜王・棋王・本因坊・王座…: Các danh hiệu khác; mỗi danh hiệu có giải đấu riêng.
- 挑戦者 vs 保持者/現棋聖: Người thách đấu vs người đang giữ danh hiệu.
- 永世(名誉)称号: Danh hiệu danh dự trọn đời có thể được trao khi đạt thành tích nhất định (tùy bộ môn/quy định).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng sau tên người: 〇〇棋聖 (anh/chị 〇〇 – đương kim Kỳ thánh).
- Mô tả danh hiệu: 棋聖位を奪取する/防衛する (giành/giữ danh hiệu Kỳ thánh).
- Mô tả giải đấu: 棋聖戦五番勝負/七番勝負が開幕する.
- Ngữ cảnh: Tin thể thao trí tuệ, tường thuật giải đấu, lịch sử danh hiệu, phỏng vấn tuyển thủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 棋聖戦 |
Liên quan trực tiếp |
Giải tranh danh hiệu Kỳ thánh |
Chuỗi trận quyết định danh hiệu |
| 名人 |
Danh hiệu khác |
Danh hiệu “Danh nhân” |
Rất lâu đời, uy tín cao |
| 王将/竜王/棋王 |
Danh hiệu khác |
Các danh hiệu trong shogi |
Mỗi danh hiệu có hệ giải riêng |
| 本因坊/王座 |
Danh hiệu khác |
Các danh hiệu trong cờ vây |
Thuộc nhóm major titles |
| 挑戦者 |
Đối lập vai trò |
Người thách đấu |
Đối đầu với đương kim 棋聖 |
| タイトル保持者 |
Đồng nghĩa gần |
Người giữ danh hiệu |
Cách nói tổng quát (không chỉ riêng 棋聖) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 棋: cờ (quân cờ, ván cờ); xuất hiện trong 棋士 (kỳ thủ), 将棋 (shogi).
- 聖: thánh, bậc thánh; ám chỉ đẳng cấp rất cao, đáng tôn kính.
- Ghép nghĩa: “bậc thánh trong cờ” → danh hiệu tối cao/uy tín trong giới cờ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học, nên để ý hai cách dùng của 棋聖: vừa là tên danh hiệu, vừa là cách gọi người nắm giữ. Trong văn báo, cấu trúc như 「現棋聖」「前棋聖」「通算〇期の棋聖」 xuất hiện rất thường xuyên. Khi tường thuật, động từ đi kèm như 奪取・防衛・陥落 gợi sắc thái “tranh đoạt/giữ vững/đánh mất” danh hiệu.
8. Câu ví dụ
- 彼は五番勝負を制して棋聖となった。
Anh ấy thắng loạt đấu 5 ván và trở thành Kỳ thánh.
- 現棋聖がタイトルを防衛した。
Đương kim Kỳ thánh đã bảo vệ thành công danh hiệu.
- 今年の棋聖戦は地方都市で開催される。
Giải Kỳ thánh năm nay được tổ chức tại một thành phố địa phương.
- 棋聖位に挑戦する。
Thách đấu danh hiệu Kỳ thánh.
- 若手が初めて棋聖の座に就いた。
Một kỳ thủ trẻ lần đầu ngồi vào vị trí Kỳ thánh.
- 棋聖と名人が公開対局を行った。
Kỳ thánh và Danh nhân đã đấu giao lưu công khai.
- 囲碁の主要タイトルの一つが棋聖だ。
Một trong những danh hiệu lớn của cờ vây là Kỳ thánh.
- 彼は二年連続で棋聖位を防衛した。
Anh ấy đã bảo vệ danh hiệu Kỳ thánh hai năm liên tiếp.
- 棋聖経験者として後進の育成にも力を入れている。
Với tư cách người từng giữ danh hiệu Kỳ thánh, anh ấy cũng chú trọng đào tạo lớp trẻ.
- 史上最年少で棋聖に輝いた。
Anh ấy trở thành Kỳ thánh trẻ nhất trong lịch sử.